primiparae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primiparae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primiparae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primiparae.
Từ điển Anh Việt
primiparae
* danh từ
người đẻ con so
primiparae
* danh từ
người đẻ con so
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.