bharat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bharat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bharat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bharat.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bharat

    Similar:

    india: a republic in the Asian subcontinent in southern Asia; second most populous country in the world; achieved independence from the United Kingdom in 1947

    Synonyms: Republic of India

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).