cold call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold call.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cold call

    * kinh tế

    cuộc gặp gỡ không hẹn trước