cold call nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cold call nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold call giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold call.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cold call
* kinh tế
cuộc gặp gỡ không hẹn trước
Từ liên quan
- cold
- coldly
- coldish
- cold air
- cold box
- cold gas
- cold mix
- cold pig
- cold pit
- cold saw
- cold set
- cold tar
- cold war
- cold-pig
- coldcock
- coldness
- coldwork
- cold area
- cold bond
- cold boot
- cold call
- cold cash
- cold cure
- cold cuts
- cold duck
- cold feet
- cold fish
- cold leak
- cold link
- cold load
- cold loop
- cold lost
- cold mold
- cold pack
- cold plug
- cold room
- cold shut
- cold site
- cold slug
- cold snap
- cold sore
- cold tent
- cold test
- cold trap
- cold type
- cold wave
- cold work
- cold-bend
- cold-draw
- cold-eyed