cold sore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold sore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold sore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold sore.

Từ điển Anh Việt

  • cold sore

    * danh từ

    bệnh hecpet môi

Từ điển Anh Anh - Wordnet