cold saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold saw.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cold saw

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    cái cưa nguội