coldwork nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coldwork nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coldwork giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coldwork.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • coldwork

    shape (metal) without heat

    Synonyms: cold work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).