cold war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold war.

Từ điển Anh Việt

  • cold war

    /'kouldwɔ:/

    * danh từ

    chiến tranh lạnh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold war

    a state of political hostility between countries using means short of armed warfare

    Antonyms: hot war

    a state of political hostility that existed from 1945 until 1990 between countries led by the Soviet Union and countries led by the United States