cold war nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cold war nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold war giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold war.
Từ điển Anh Việt
cold war
/'kouldwɔ:/
* danh từ
chiến tranh lạnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cold war
a state of political hostility between countries using means short of armed warfare
Antonyms: hot war
a state of political hostility that existed from 1945 until 1990 between countries led by the Soviet Union and countries led by the United States
Từ liên quan
- cold
- coldly
- coldish
- cold air
- cold box
- cold gas
- cold mix
- cold pig
- cold pit
- cold saw
- cold set
- cold tar
- cold war
- cold-pig
- coldcock
- coldness
- coldwork
- cold area
- cold bond
- cold boot
- cold call
- cold cash
- cold cure
- cold cuts
- cold duck
- cold feet
- cold fish
- cold leak
- cold link
- cold load
- cold loop
- cold lost
- cold mold
- cold pack
- cold plug
- cold room
- cold shut
- cold site
- cold slug
- cold snap
- cold sore
- cold tent
- cold test
- cold trap
- cold type
- cold wave
- cold work
- cold-bend
- cold-draw
- cold-eyed