cold tar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold tar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold tar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold tar.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cold tar

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    guđron lạnh

    xây dựng:

    guđron nguội