cold-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold-eyed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold-eyed

    Similar:

    dispassionate: unaffected by strong emotion or prejudice

    a journalist should be a dispassionate reporter of fact

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).