dispassionate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
dispassionate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm dispassionate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của dispassionate.
Từ điển Anh Việt
dispassionate
/dis'pæʃnit/
* tính từ
không xúc động, bình thản, thản nhiên
vô tư, không thiên vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
dispassionate
unaffected by strong emotion or prejudice
a journalist should be a dispassionate reporter of fact
Synonyms: cold-eyed