cold spell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cold spell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cold spell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cold spell.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cold spell

    a spell of cold weather

    Synonyms: cold snap

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).