ready cash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ready cash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready cash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready cash.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ready cash
money in the form of cash that is readily available
his wife was always a good source of ready cash
he paid cold cash for the TV set
Synonyms: cold cash, ready money
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ready
- readying
- ready-mix
- ready cash
- ready-made
- ready (rdy)
- ready money
- ready-mixed
- ready-money
- ready-to-go
- ready-cooked
- ready-to-eat
- ready-to-use
- ready-witted
- ready to hand
- ready-reckone
- ready-to-cook
- ready-to-send
- ready-to-wear
- ready reckoner
- ready-reckoner
- ready-to-drink
- ready-to-serve
- ready-mix paints
- ready and waiting
- ready-for-service
- ready-made shapes
- ready-mixed paint
- ready-to-eat meat
- ready-mix concrete
- ready-mixed mortar
- ready-to-cook meat
- ready to send (rts)
- ready-made clothing
- ready-mixed concrete
- ready-to-eat product
- ready-to-print state
- ready to receive (rtr)
- ready for sending (rfs)
- ready-to-receive signal
- ready-mix concrete truck
- ready-to-eat-frozen food
- ready-mixed joint compound
- ready-cooked smoked sausage
- ready for next message (rfnm)