ready-to-serve nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ready-to-serve nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready-to-serve giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready-to-serve.
Từ điển Anh Việt
ready-to-serve
* tính từ
đã nấu sẵn (thức ăn)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ready-to-serve
* kinh tế
chuẩn bị sẵn
theo yêu cầu