ready-for-service nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ready-for-service nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready-for-service giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready-for-service.
Từ điển Anh Việt
ready-for-service
/'redi'meid/ (ready-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/
for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/
* tính từ
làm sẵn; may sẵn (quần áo)
ready-made clothes: quần áo may sẵn
ready-made shop: hiệu quần áo may sẵn