ready-to-receive signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ready-to-receive signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ready-to-receive signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ready-to-receive signal.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ready-to-receive signal
* kỹ thuật
toán & tin:
tín hiệu sẵn sàng nhận
tín hiệu sẵn sàng thu