handy man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

handy man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handy man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handy man.

Từ điển Anh Việt

  • handy man

    /'hændimæn/

    * danh từ

    người làm những công việc lặt vặt

    (thông tục) thuỷ thủ