handyman nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handyman nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handyman giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handyman.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
handyman
a man skilled in various odd jobs and other small tasks
Synonyms: jack of all trades, odd-job man
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).