handy-dandy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
handy-dandy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm handy-dandy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của handy-dandy.
Từ điển Anh Việt
handy-dandy
/hændi'dændi/
* danh từ
trò chơi đó xem tay nào cầm một cái gì