pinchbeck nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pinchbeck nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pinchbeck giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pinchbeck.

Từ điển Anh Việt

  • pinchbeck

    /'pintʃbek/

    * danh từ

    vàng giả (để làm đồ nữ trang giả)

    đồ giả

    * tính từ

    giả, giả mạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pinchbeck

    an alloy of copper and zinc that is used in cheap jewelry to imitate gold

    serving as an imitation or substitute

    pinchbeck heroism