jerkily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jerkily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jerkily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jerkily.

Từ điển Anh Việt

  • jerkily

    * phó từ

    nhát gừng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jerkily

    with jerking motions

    She rose stiffly, jerkily from the window seat

    Similar:

    spasmodically: with spasms

    the mouth was slightly open, and jerked violently and spasmodically at one corner