spasmodically nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spasmodically nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spasmodically giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spasmodically.

Từ điển Anh Việt

  • spasmodically

    * tính từ

    co thắt

    lúc có lúc không; lác đác; thảng hoặc; không đều đặn, không liên tục

    (thuộc) co thắt; do co thắt; gây ra bởi các cơn co thắt, bị tác động bởi các cơn co thắt

    đột biến

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spasmodically

    with spasms

    the mouth was slightly open, and jerked violently and spasmodically at one corner

    Synonyms: jerkily

    in spurts and fits

    I began to write intermittently and spasmodically