stony broke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stony broke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stony broke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stony broke.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • stony broke

    * kinh tế

    khánh kiệt

    túng quẫn