jolting nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jolting nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jolting giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jolting.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • jolting

    * kỹ thuật

    sự lắc

    sự xóc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jolting

    Similar:

    jolt: move or cause to move with a sudden jerky motion

    Synonyms: jar

    jolt: disturb (someone's) composure

    The audience was jolted by the play

    rough: causing or characterized by jolts and irregular movements

    a rough ride

    Synonyms: rocky, bumpy, jolty, jumpy

    Antonyms: smooth