uptight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
uptight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm uptight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của uptight.
Từ điển Anh Việt
uptight
* tính từ
(+about something) bồn chồn, căng thẳng, lo lắng (về tinh thần) (+about something) bực dọc, tức tối
(+about something)
câu nệ, cứng nhắc (lễ nghi, phong tục )
Từ điển Anh Anh - Wordnet
uptight
Similar:
edgy: being in a tense state
Synonyms: high-strung, highly strung, jittery, jumpy, nervy, overstrung, restive