restive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restive.
Từ điển Anh Việt
restive
/'restiv/
* tính từ
khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)
bất kham (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restive
impatient especially under restriction or delay
the government has done nothing to ease restrictions and manufacturers are growing restive
Similar:
edgy: being in a tense state
Synonyms: high-strung, highly strung, jittery, jumpy, nervy, overstrung, uptight