restive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restive.

Từ điển Anh Việt

  • restive

    /'restiv/

    * tính từ

    khó bảo; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)

    bất kham (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet