overstrung nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overstrung nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overstrung giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overstrung.

Từ điển Anh Việt

  • overstrung

    /'ouvə'strʌɳ/

    * tính từ

    quá căng thẳng (thần kinh...)

    chéo nhau (dây đàn)

Từ điển Anh Anh - Wordnet