jittery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jittery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jittery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jittery.

Từ điển Anh Việt

  • jittery

    /'dʤitəri/

    * tính từ

    (từ lóng) dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi

Từ điển Anh Anh - Wordnet