edgy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
edgy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm edgy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của edgy.
Từ điển Anh Việt
edgy
/'edʤi/
* tính từ
sắc (dao...)
rõ cạnh (bức tranh...)
bực mình, cáu kỉnh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
edgy
being in a tense state
Synonyms: high-strung, highly strung, jittery, jumpy, nervy, overstrung, restive, uptight