restively nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

restively nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restively giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restively.

Từ điển Anh Việt

  • restively

    * phó từ

    không yên, bồn chồn

    khó bảo, khó dạy; ngang bướng, cứng đầu cứng cổ (người)

    bất kham, khó dạy (ngựa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • restively

    in a restive manner

    he sat down again, restively