restiveness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
restiveness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm restiveness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của restiveness.
Từ điển Anh Việt
restiveness
/'restivnis/
* danh từ
tính khó bảo; tính ngang bướng, tính cứng đầu cứng cổ (người)
tính bất kham (ngựa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
restiveness
Similar:
jitteriness: the anxious feeling you have when you have the jitters
Synonyms: jumpiness, nervousness
skittishness: characterized by nervousness and quickness to take fright