nervousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nervousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nervousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nervousness.
Từ điển Anh Việt
nervousness
/'nə:vəsnis/ (nervosity) /nə:'vɔsiti/
* danh từ
tính nóng nảy; sự bực dọc, sự bồn chồn
trạng thái hốt hoảng, trạng thái bối rối
sức mạnh, khí lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
nervousness
* kỹ thuật
y học:
tình trạng kích động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nervousness
an uneasy psychological state
he suffered an attack of nerves
Synonyms: nerves
a sensitive or highly strung temperament
Similar:
jitteriness: the anxious feeling you have when you have the jitters
Synonyms: jumpiness, restiveness