jump ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jump ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jump ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jump ball.
Từ điển Anh Việt
jump ball
/'dʤʌmpbɔ:l/
* danh từ
(thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jump ball
(basketball) the way play begins or resumes when possession is disputed; an official tosses the ball up between two players who jump in an effort to tap it to a teammate
Từ liên quan
- jump
- jumpy
- jumper
- jump on
- jumping
- jump cut
- jump off
- jump out
- jump-jet
- jump-off
- jumpsuit
- jump ball
- jump rope
- jump seat
- jump shot
- jump suit
- jump-lead
- jump-seat
- jump-suit
- jumped-up
- jumpiness
- jumpstart
- jump-start
- jumper lead
- jump for joy
- jumper cable
- jumping bean
- jumping gene
- jumping jack
- jumping seed
- jumping-jack
- jumping mouse
- jumping orchid
- jump (computer)
- jump address (ja)
- jumping-off place
- jumping-off point
- jump (ing-up) test
- jump a bill (to...)
- jumping bristletail
- jumping plant louse
- jumping up and down