jump ball nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

jump ball nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jump ball giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jump ball.

Từ điển Anh Việt

  • jump ball

    /'dʤʌmpbɔ:l/

    * danh từ

    (thể dục,thể thao) quả bóng (trọng tài tung lên bắt đầu trận đấu (bóng rổ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • jump ball

    (basketball) the way play begins or resumes when possession is disputed; an official tosses the ball up between two players who jump in an effort to tap it to a teammate