saltation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
saltation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saltation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saltation.
Từ điển Anh Việt
saltation
/sæl'teiʃn/
* danh từ
sự nhảy múa
sự nhảy vọt
sự chuyển biến đột ngột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
saltation
(geology) the leaping movement of sand or soil particles as they are transported in a fluid medium over an uneven surface
(genetics) a mutation that drastically changes the phenotype of an organism or species
Similar:
leap: an abrupt transition
a successful leap from college to the major leagues
Synonyms: jump
dancing: taking a series of rhythmical steps (and movements) in time to music
Synonyms: dance, terpsichore
leap: a light, self-propelled movement upwards or forwards