terpsichore nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

terpsichore nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm terpsichore giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terpsichore.

Từ điển Anh Việt

  • terpsichore

    /tə:p'sikəri/

    * danh từ

    (thần thoại,thần học) nữ thần ca múa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • terpsichore

    (Greek mythology) the Muse of the dance and of choral song

    Similar:

    dancing: taking a series of rhythmical steps (and movements) in time to music

    Synonyms: dance, saltation