leapfrog nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
leapfrog nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm leapfrog giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của leapfrog.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
leapfrog
advancing as if in the child's game, by leaping over obstacles or competitors
the company still believes the chip is a leapfrog in integration and will pay huge dividends
a game in which one child bends down and another leaps over
jump across
He leapfrogged his classmates
progress by large jumps instead of small increments
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).