366 days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
366 days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm 366 days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của 366 days.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
366 days
Similar:
leap year: in the Gregorian calendar: any year divisible by 4 except centenary years divisible by 400
Synonyms: intercalary year, bissextile year
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).