february nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
february nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm february giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của february.
Từ điển Anh Việt
february
/'februəri/
* danh từ
tháng hai
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
february
* kinh tế
tháng Hai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
february
the month following January and preceding March
Synonyms: Feb