february 14 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
february 14 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm february 14 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của february 14.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
february 14
Similar:
valentine day: a day for the exchange of tokens of affection
Synonyms: Valentine's Day, Saint Valentine's Day, St Valentine's Day
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).