febrifuge nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
febrifuge nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm febrifuge giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của febrifuge.
Từ điển Anh Việt
febrifuge
/'febrifju:dʤ/
* danh từ
(y học) thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
febrifuge
Similar:
antipyretic: any medicine that lowers body temperature to prevent or alleviate fever