antipyretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
antipyretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm antipyretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của antipyretic.
Từ điển Anh Việt
antipyretic
/'æntipai'retik/
* tính từ
giải nhiệt, hạ sốt
* danh từ
thuốc sốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
antipyretic
* kỹ thuật
y học:
hạ nhiệt
hóa học & vật liệu:
thuốc hạ nhiệt