pyretic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
pyretic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pyretic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pyretic.
Từ điển Anh Việt
pyretic
/pai'retik/
* tính từ
(thuộc) bệnh sốt; gây sốt
để chữa sốt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
pyretic
* kỹ thuật
y học:
thuộc sốt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
pyretic
causing fever
Antonyms: antipyretic