febrility nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
febrility nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm febrility giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của febrility.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
febrility
Similar:
fever: a rise in the temperature of the body; frequently a symptom of infection
Synonyms: febricity, pyrexia, feverishness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).