fez nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fez nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fez giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fez.

Từ điển Anh Việt

  • fez

    /fez/

    * danh từ

    mũ đầu đuôi seo (của người Thổ-nhĩ-kỳ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fez

    a city in north central Morocco; religious center

    Synonyms: Fes

    a felt cap (usually red) for a man; shaped like a flat-topped cone with a tassel that hangs from the crown

    Synonyms: tarboosh