fes nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fes nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fes giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fes.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fes
Similar:
fez: a city in north central Morocco; religious center
iron: a heavy ductile magnetic metallic element; is silver-white in pure form but readily rusts; used in construction and tools and armament; plays a role in the transport of oxygen by the blood
Synonyms: Fe, atomic number 26
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- fes
- fess
- fesse
- fescue
- festal
- fester
- fess up
- festive
- festoon
- festuca
- festival
- festering
- festinate
- festivity
- fescennine
- festoonery
- festination
- festschrift
- fescue grass
- festoon bulb
- festoon dryer
- festuca ovina
- festuca elatior
- festinating gait
- festival seating
- festoon lighting
- festival of lights
- festival organizers
- festival illumination