festoonery nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

festoonery nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festoonery giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festoonery.

Từ điển Anh Việt

  • festoonery

    /fes'tu:nəri/

    * danh từ

    sự trang trí bằng tràng hoa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • festoonery

    Similar:

    festoon: flower chains suspended in curves between points as a decoration