festive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

festive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festive.

Từ điển Anh Việt

  • festive

    /'festiv/

    * tính từ

    thuộc ngày lễ, thuộc ngày hội

    festive holidday: ngày hội

    a festive season: mùa hội

    vui

    thích tiệc tùng, đình đám

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • festive

    Similar:

    gay: offering fun and gaiety

    a festive (or festal) occasion

    gay and exciting night life

    a merry evening

    Synonyms: festal, merry