festschrift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

festschrift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festschrift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festschrift.

Từ điển Anh Việt

  • festschrift

    * danh từ

    số nhiều festschriften, festschrifts

    tập sách nhiều tác giả viết để chúc mừng, kỷ niệm một học giả

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • festschrift

    a collection of writings published in honor of a scholar