festinating gait nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

festinating gait nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm festinating gait giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của festinating gait.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • festinating gait

    * kỹ thuật

    y học:

    dáng đi cập rập (bước ngắn và vội vàng)