fescue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fescue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fescue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fescue.
Từ điển Anh Việt
fescue
/'feskju:/
* danh từ
thước trỏ (của thầy giáo)
(thực vật học) cỏ đuôi trâu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fescue
grass with wide flat leaves cultivated in Europe and America for permanent pasture and hay and for lawns
Synonyms: fescue grass, meadow fescue, Festuca elatior