meadow fescue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meadow fescue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meadow fescue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meadow fescue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meadow fescue
Similar:
fescue: grass with wide flat leaves cultivated in Europe and America for permanent pasture and hay and for lawns
Synonyms: fescue grass, Festuca elatior
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- meadow
- meadowy
- meadow ore
- meadow pea
- meadow rue
- meadowland
- meadowlark
- meadow fern
- meadow leek
- meadow lily
- meadow vole
- meadowgrass
- meadowsweet
- meadow clary
- meadow cress
- meadow grass
- meadow mouse
- meadow pipit
- meadow beauty
- meadow bright
- meadow fescue
- meadow foxtail
- meadow saffron
- meadow salsify
- meadow mushroom
- meadow buttercup
- meadow goldenrod
- meadow saxifrage
- meadow spikemoss
- meadow cranesbill
- meadow spittlebug
- meadow jumping mouse
- meadow-beauty family